Có 2 kết quả:
節足動物 jié zú dòng wù ㄐㄧㄝˊ ㄗㄨˊ ㄉㄨㄥˋ ㄨˋ • 节足动物 jié zú dòng wù ㄐㄧㄝˊ ㄗㄨˊ ㄉㄨㄥˋ ㄨˋ
jié zú dòng wù ㄐㄧㄝˊ ㄗㄨˊ ㄉㄨㄥˋ ㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) arthropod, segmented animals with jointed limbs
(2) same as 節肢動物|节肢动物[jie2 zhi1 dong4 wu4]
(2) same as 節肢動物|节肢动物[jie2 zhi1 dong4 wu4]
Bình luận 0
jié zú dòng wù ㄐㄧㄝˊ ㄗㄨˊ ㄉㄨㄥˋ ㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) arthropod, segmented animals with jointed limbs
(2) same as 節肢動物|节肢动物[jie2 zhi1 dong4 wu4]
(2) same as 節肢動物|节肢动物[jie2 zhi1 dong4 wu4]
Bình luận 0